Một bộ sưu tập đầy đủ các loại quần áo

Trang phục dùng để chỉ các sản phẩm được mặc trên cơ thể con người để bảo vệ và trang trí, còn được gọi là quần áo.Quần áo thông thường có thể được chia thành áo, quần, một bộ, bộ quần áo, quần áo chức năng / chuyên nghiệp.

1.Jacket: Một chiếc áo khoác có chiều dài ngắn, phần ngực rộng, cổ tay áo ôm sát và viền áo ôm sát.

sxer (1)

2. Áo khoác: Áo khoác, còn được gọi là áo khoác, là lớp áo ngoài cùng.Áo có nút hoặc khóa kéo phía trước để dễ mặc.Áo khoác ngoài thường được sử dụng để giữ ấm hoặc bảo vệ khỏi mưa.

sxer (2)

3.Windbreaker (trench coat): áo khoác dài nhẹ chống gió.

sxer (3)

4.Coat (áo khoác ngoài): Là loại áo có chức năng cản gió, chống rét bên ngoài áo quần thông thường.

sxer (4)

5. Áo khoác đệm bông: Áo khoác đệm bông là loại áo khoác có tác dụng cách nhiệt mạnh trong mùa đông.Loại quần áo này có ba lớp, lớp ngoài cùng được gọi là mặt, chủ yếu được làm bằng màu dày hơn.Các loại vải sáng màu hoặc có hoa văn;lớp giữa là bông hoặc chất độn sợi hóa học có khả năng cách nhiệt mạnh;lớp trong cùng được gọi là lớp lót, thường được làm từ các loại vải nhẹ và mỏng hơn.

sxer (5)

6. Áo khoác dạ: Một chiếc áo khoác chứa đầy chất liệu vải dạ.

sxer (6)

7.Suit jacket: Áo khoác kiểu phương Tây, còn được gọi là suit.

sxer (7)

8. Bộ áo dài Trung Quốc: Theo kiểu cổ đứng mà ông Tôn Trung Sơn từng mặc, chiếc áo khoác này phát triển từ bộ quần áo có bốn túi vá thời nhà Minh trên người tiền nhiệm, còn được gọi là bộ đồ Trung Sơn.

sxer (8)

9.Shirts (nam: sơ mi, nữ: blouse): Là loại áo được mặc giữa áo trong và áo ngoài, hoặc có thể mặc một mình.Áo sơ mi nam thường có túi ở ngực và tay áo ở cổ tay áo.

sxer (9)

10.Vest (vest): một loại áo không tay chỉ có thân trước và thân sau, còn được gọi là “vest”.

sxer (10)

11.Cape (áo choàng): Một chiếc áo khoác không tay, chống gió khoác trên vai.

sxer (11)

12.Mantle: Áo choàng có mũ.

sxer (12)

13.Military jacket (áo khoác quân đội): Một chiếc áo khoác mô phỏng kiểu dáng của quân phục.

sxer (13)

14. Áo khoác kiểu Trung Quốc: Áo có cổ và tay áo kiểu Trung Quốc.

15. Áo khoác đi săn (safari jacket): Trang phục đi săn ban đầu đã được phát triển thành kiểu áo khoác thắt lưng, nhiều túi và xẻ lưng cho cuộc sống hàng ngày.

16. Áo phông (T-shirt): thường được may từ vải cotton hoặc vải dệt kim pha cotton, kiểu dáng chủ yếu là cổ tròn / cổ V, thiết kế cấu trúc áo phông đơn giản, kiểu dáng thay đổi thường ở đường viền cổ áo. , viền, cổ tay áo, màu sắc, hoa văn, vải và hình dạng.

17. Áo sơ mi POLO (áo POLO): thường được may từ vải dệt kim pha sợi bông hoặc cotton, kiểu dáng chủ yếu là ve áo (tương tự như cổ áo sơ mi), cài cúc mở phía trước, tay ngắn.

18. Áo len: Áo len dệt kim bằng máy hoặc bằng tay.

19. hoody: Là một loại linh sam thể thao và thư giãn dài tay dệt kim dày, thường được làm bằng bông và thuộc loại vải dệt kim.Mặt trước được dệt kim, và mặt trong là vải bông.Áo khoác nỉ thường rộng rãi hơn và được khách hàng rất ưa chuộng trong trang phục bình thường.

20. Áo ngực: áo lót mặc vào ngực và nâng đỡ bầu ngực của phụ nữ.

Đáy

21. Quần âu: Quần âu, trái ngược với quần âu, là loại quần trông sẽ giản dị và giản dị hơn khi mặc.

22. Quần thể thao (sport pant): Quần dùng trong thể thao có yêu cầu đặc biệt về chất liệu của quần.Nói chung, quần thể thao bắt buộc phải dễ thoát mồ hôi, thoải mái và không dính, rất thích hợp cho những môn thể thao cường độ cao.

23. Suit pant: Quần có đường may bên hông quần và phối theo dáng quần.

24. Quần sooc may đo: Quần short có đường may hai bên ống quần, phối theo dáng body, ống quần dài trên đầu gối.

25. Overalls: quần có yếm.

26. Đùi (quần chẽn cưỡi ngựa): Đùi lỏng hơn và quần bó sát.

27. Knickerbockers: Quần ống rộng và quần dài giống như đèn lồng.

28. Quần culottes (quần culottes): quần có ống quần rộng hơn, trông giống như váy.

29. Quần jean: Chiếc quần yếm được mặc bởi những người tiên phong đầu tiên của miền Tây nước Mỹ, được làm bằng vải bông nguyên chất và vải denim nhuộm sợi pha trộn từ sợi bông.

30. Quần ống loe: Loại quần có phần chân ống loe.

31. Quần cotton (quần độn): quần chứa đầy bông, sợi hóa học, len và các vật liệu nhiệt khác.

32. Xuống quần: Quần đầy xuông.

33. Quần mini: quần dài đến ngang đùi trở lên.

34. Quần chống mưa: Loại quần có chức năng chống mưa.

35. Quần lót: Quần mặc ôm sát cơ thể.

36. Quần sịp (quần sịp): loại quần mặc ôm sát cơ thể và có dạng hình tam giác ngược.

37. Quần short đi biển (quần đùi đi biển): loại quần đùi rộng rãi thích hợp để tập thể dục trên bãi biển.

38. Váy chữ A: Là loại váy có đường chéo từ eo đến gấu áo theo hình chữ “A”.

39. Váy loe (váy loe): Phần trên của thân váy ôm sát vào eo và hông của người, đuôi váy có hình chiếc sừng từ đường ngang hông trở xuống.

40. Miniskirt: Váy ngắn có đường viền ngang hoặc trên đùi, còn được gọi là váy ngắn.

41. Váy xếp ly (váy xếp ly): Toàn bộ váy được cấu tạo bởi những nếp gấp đều đặn.

42. Váy ống (váy sọc): Là loại váy có dạng ống hoặc hình ống buông thõng tự nhiên từ thắt lưng xuống, còn được gọi là váy thẳng.

43. Váy may đo (váy may đo): Nó được kết hợp với áo vét tông, thường là các loại phi tiêu, xếp nếp,… để làm cho váy vừa vặn, và chiều dài của váy trên và dưới đầu gối.

Áo liền quần (bao gồm tất cả)

44. Jumpsuit (áo liền quần): Áo khoác và quần tây được kết nối với nhau để tạo thành một chiếc quần dài

45. Dress (váy): một loại váy trong đó phần trên và phần váy được nối với nhau

46. ​​Baby romper: romper còn được gọi là jumpsuit, romper, romper.Nó phù hợp cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ từ 0 đến 2 tuổi.Nó là một bộ quần áo một mảnh.Vải thường là cotton jersey, lông cừu, nhung, v.v.

47. Trang phục đi bơi: Quần áo thích hợp khi đi bơi.

48. Cheongsam (sườn xám): Một loại áo choàng truyền thống của phụ nữ Trung Quốc có cổ đứng, thắt eo và có một đường xẻ ở gấu áo.

49. Áo choàng ngủ: Một chiếc áo choàng rộng và dài mặc trong phòng ngủ.

50. Áo cưới: Chiếc váy mà cô dâu mặc trong đám cưới của mình.

51. Trang phục dạ hội (dạ hội): một bộ váy lộng lẫy được mặc trong các dịp xã hội vào ban đêm.

52. Áo khoác đuôi én: loại áo được nam giới mặc trong những dịp cụ thể, có xẻ tà phía trước và hai đường xẻ ở phía sau như đuôi én.

Bộ quần áo

53. Suit (com-lê): dùng để chỉ việc thiết kế cẩn thận, có quần trên và dưới phối với váy, hoặc phối áo với áo, có bộ hai mảnh, cũng có bộ ba mảnh.Nó thường bao gồm quần áo, quần tây, váy, vv cùng màu và chất liệu hoặc cùng kiểu dáng.

54. Bộ đồ lót (quần áo lót): dùng để chỉ bộ quần áo mặc ôm sát cơ thể.

55. Bộ quần áo thể thao (sport suit): dùng để chỉ quần áo thể thao được mặc với phần trên và phần dưới của bộ quần áo thể thao

56. Pyjamas (đồ ngủ): Trang phục thích hợp khi đi ngủ.

57. Bikini (bikini): Là loại áo tắm do phụ nữ mặc, bao gồm quần đùi và áo lót có một vùng che phủ nhỏ, còn được gọi là “áo tắm ba điểm”.

58. Quần áo bó sát cơ thể: Quần áo bó sát cơ thể.

Kinh doanh / Quần áo đặc biệt

(quần áo mặc đi làm / quần áo đặc biệt)

59. Quần áo bảo hộ lao động (quần áo bảo hộ lao động): Quần áo bảo hộ lao động là loại quần áo được may riêng phục vụ cho nhu cầu công việc, đồng thời cũng là trang phục để nhân viên mặc đồng phục.Nói chung, nó là đồng phục do nhà máy hoặc công ty phát hành cho nhân viên.

60. Đồng phục học sinh (đồng phục học sinh): là kiểu dáng đồng phục của học sinh do nhà trường quy định.

61. Váy bầu (váy dành cho bà bầu): dùng để chỉ quần áo phụ nữ mặc khi mang thai.

62. Trang phục sân khấu: Trang phục thích hợp mặc khi biểu diễn trên sân khấu hay còn gọi là trang phục biểu diễn.

63. Trang phục dân tộc: Trang phục mang đặc trưng dân tộc.


Thời gian đăng: 08-02-2022

Yêu cầu một báo cáo mẫu

Để lại ứng dụng của bạn để nhận được một báo cáo.